--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
già láo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
già láo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: già láo
+
Advanced in years, stricken in years
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "già láo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"già láo"
:
già láo
giải lao
gió lào
Lượt xem: 671
Từ vừa tra
+
già láo
:
Advanced in years, stricken in years
+
đòi tiền
:
To demand the return of one's money
+
đắt hàng
:
Sell well, be much in demand, be much sought afterLoại lụa này rất đắt hàngThis kind of silk is much in demand
+
được mùa
:
Have a bumper cropNăm nay được mùa vảiThis year there is a bumper crop of litchis
+
thâm tâm
:
bottom of one's heart